Phân Tích Mức Lương và Hợp đồng Thực tập sinh Đan Mạch Năm 2025
28/10/2024
Cập nhật mức Lương và hợp đồng Thực tập sinh Đan Mạch
năm 2025
Giải đáp thắc mắc chung
Trong thời gian gần đây, các câu hỏi phổ biến xoay quanh mức lương và hợp đồng cho thực tập sinh bao gồm:
- Lương năm 2025 có thay đổi so với 2024 không? Và mức chênh lệch là bao nhiêu?
- Các loại hợp đồng phổ biến cho thực tập sinh hiện nay?
- Sự khác biệt về hợp đồng và thu nhập giữa nhóm dưới 25 tuổi và từ 25 tuổi trở lên?
- Sự khác biệt về mức lương giữa lĩnh vực Chăn nuôi và Trồng trọt có đáng kể không?
I. Tổng quan về mức Lương và Hợp đồng
Hàng năm, mức lương được điều chỉnh vào tháng 3 và phụ thuộc vào loại hợp đồng thực tập sinh ký kết. Hiện có hai loại hợp đồng chính:
- Hợp đồng GLS-A/3F: Áp dụng cho farm tự do và thành viên GLS-A/3F bao gồm cả trồng trọt và chăn nuôi.
- Hợp đồng KA: Xu hướng gia tăng khi nhiều farm chuyển từ tự do sang liên kết KA, đặc biệt trong quý 3-4 năm 2024.
Tỷ giá: 1 DKK = 3,674.38 VND (cập nhật ngày 28/10/2024)
II. Chi tiết mức Lương theo từng loại hợp đồng
- Hợp đồng GLS-A/3F (Chăn nuôi và Trồng trọt) – (Lưu ý, Mức lương trước thuế, với số giờ ~160.33h/tháng)
Loại Thực Tập Sinh | 2024 | 2025 (3.5% Tăng) | Tổng lương (VND) |
---|---|---|---|
0 – 6 tháng | 12,371.06 DKK/tháng (~45,463,646 VND) | 12,803.95 DKK/tháng (~47,054,516 VND) | ~47,054,516 VND |
Dưới 25 tuổi (7 – 18 tháng) | 14,349.54 DKK/tháng (~52,734,560 VND) | 14,851.37 DKK/tháng (~54,578,785 VND) | ~54,578,785 VND |
Từ 25 tuổi trở lên (7 – 18 tháng) | 16,613.39 DKK/tháng (~61,054,208 VND) | 17,195.39 DKK/tháng (~63,193,058 VND) | ~63,193,058 VND |
- Hợp đồng KA (Lưu ý, Mức lương trước thuế, với số giờ ~160.33h/tháng)
Loại Thực Tập Sinh | 2024 | Dự Kiến 2025 (3.5%-4% Tăng) | Tổng lương (VND) |
---|---|---|---|
0 – 6 tháng | 13,330 DKK/tháng (~48,987,750 VND) | 13,800 – 13,900 DKK | ~52,650,330 VND |
7 – 18 tháng | 15,372 DKK/tháng (~56,492,100 VND) | 15,900 – 16,000 DKK | ~60,734,608 VND |
III. So Sánh Thu Nhập Theo Hợp Đồng và Độ Tuổi (Dưới và Trên 25 Tuổi)
Nhóm Tuổi | Hợp Đồng | Tổng Lương (DKK) | Tổng Lương (VND) | Chênh Lệch |
---|---|---|---|---|
Dưới 25 tuổi (18 tháng) | KA | 264,444 | ~971,831,700 VND | KA cao hơn 3F (~66,235,113 VND) |
3F | 246,420.84 | ~905,596,587 VND | ||
Từ 25 tuổi trở lên (18 tháng) | KA | 264,444 | ~971,831,700 VND | 3F cao hơn KA (~33,600,672 VND) |
3F | 273,587.04 | ~1,005,432,372 VND |
IV. Kết Luận
- Về sự khác biệt giữa Chăn nuôi và Trồng trọt: Cả hai lĩnh vực này chủ yếu bám theo hợp đồng 3F/GLS-A, nên chênh lệch mức lương thực tế không đáng kể. Do vậy, không cần so sánh cụ thể.
- Đối với thực tập sinh dưới 25 tuổi: Hợp đồng KA đem lại mức thu nhập cao hơn đáng kể so với 3F.
- Đối với thực tập sinh từ 25 tuổi trở lên: Hợp đồng 3F mang lại lợi thế về thu nhập cao hơn so với KA.
Lưu ý: Mức lương trên là trước thuế và với số giờ 160,33h/tháng. Để hiểu chi tiết về cách tính thuế cho thực tập sinh quốc tế tại Đan Mạch, vui lòng truy cập: Hướng dẫn tính thuế.
————LIÊN HỆ—————
Hotline: 0965 07 1234 – Mr. Kiên
Hotline: 0965 18 2234 – Mrs. Tâm Phạm
Email: Admin@cap-edu.vn
Website: https://cap-edu.vn
Website: https://internshipsvn.com